翻訳と辞書
Words near each other
・ Tușnad (disambiguation)
・ Tușnad River
・ Tușul River
・ Tuțulești
・ Tuʻanuku
・ Tuʻi Haʻatakalaua
・ Tuʻi Kanokupolu
・ Tuʻi Tonga
・ Tuʻi Tonga Empire
・ Tuʻi Tonga Fefine
・ Tuʻi-tā-tui
・ Tuʻihaʻateiho
・ Tuʻipelehake
・ Tuʻipelehake (ʻUluvalu)
・ Tuấn Mậu
Tuấn Ngọc
・ Tuấn Đạo
・ Tuần Châu
・ Tuần Châu Aquarium
・ Tuần Giáo
・ Tuần Giáo District
・ Tuệ Trung
・ Tuổi Trẻ
・ TV & Satellite Week
・ TV (disambiguation)
・ TV 0-6
・ TV 100
・ TV 101
・ TV 1893 Neuhausen
・ TV 2 (Denmark)


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Tuấn Ngọc : ウィキペディア英語版
Tuấn Ngọc

Lữ Anh Tuấn (1947) stage name Tuấn Ngọc is a Vietnamese male singer.〔VnExpress (Tuấn Ngọc trả lời trực tuyến ) 19 Feb 2011 "Sinh năm 1947, Tuấn Ngọc có tên thật là Lữ Anh Tuấn, con của nghệ sĩ Lữ Liên - thành viên nhóm nhạc hài hước ATV."〕 His first album appeared in 1990 and over the following 20 years, he released 20 more albums, becoming one of the most recognised singers on Vietnamese TV.
==Discography==

* Collection ''Và tôi mãi yêu em - Trên bờ môi dấu yêu'' (Asia CD 172 : The best of Tuấn Ngọc, 4 CD), 2002

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Tuấn Ngọc」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.